Có 2 kết quả:

定海神針 dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ定海神针 dìng hǎi shén zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄞˇ ㄕㄣˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) another name for 金箍棒[jin1 gu1 bang4]
(2) (fig.) stabilizing force

Từ điển Trung-Anh

(1) another name for 金箍棒[jin1 gu1 bang4]
(2) (fig.) stabilizing force